DMKT các khoa phòng

III. NHI KHOA
STT MA_DVKT TEN_DVKT PTTT50 MA_GIA DON_GIA GHI CHÚ
139 03.0000.1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng P3 50.03.1830 1.360.000  
140 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ T2   203.000  
141 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy P2   704.000  
142 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP[giờ theo thực tế] T1   533.000  
143 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản T1   458.000  
144 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3   85.400  
145 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu T1   418.000  
146 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm T1   547.000  
147 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp T3   29.000  
148 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối T3   109.000  
149 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2   109.000  
150 02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm T2   808.000  
151 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2   216.000 chưa bao gồm thuốc tiêm
152 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2   968.000  
153 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3   295.000  
154 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản T1   555.000  
155 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi T1   131.000  
156 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) T1   533.000  
157 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi T2   131.000  
158 03.0105.0000 Thổi ngạt T2 50.03.0105 190.000  
159 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TDB   1.149.000  
160 03.0133.0210 Thông tiểu T3   85.400  
161 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2   131.000  
162 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày T3   85.400  
163 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T2   106.000  
164 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn T3   78.000  
165 03.0179.0211 Thụt tháo phân T3   78.000  
166 03.0272.0243 Laser châm T2   78.500  
167 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ T2   50.500  
168 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng T2   50.500  
169 03.0289.0224 Hào châm T3   81.800  
170 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên T1   75.800  
171 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới T1   75.800  
172 03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người T1   75.800  
173 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt T1   174.000  
174 03.0405.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên T1   174.000  
175 03.0406.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới T1   174.000  
176 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người T1   174.000  
177 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ T1   174.000  
178 03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não T1   174.000  
179 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản T1   174.000  
180 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày T1   174.000  
181 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng T1   174.000  
182 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt T2   75.800  
183 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên T2   75.800  
184 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới T2   75.800  
185 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người T2   75.800  
186 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ T2   75.800  
187 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ T2   75.800  
188 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não T2   75.800  
189 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai T2   75.800  
190 03.0475.0230 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý T2   75.800  
191 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ T2   75.800  
192 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh T2   75.800  
193 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V T2   75.800  
194 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2   75.800  
195 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi T2   75.800  
196 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc T2   75.800  
197 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm T2   75.800  
198 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái T2   75.800  
199 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2   75.800  
200 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não T2   75.800  
201 03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống T2   75.800  
202 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp T2   75.800  
203 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp T2   75.800  
204 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T2   75.800  
205 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh T2   75.800  
206 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp T2   75.800  
207 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp T2   75.800  
208 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng T2   75.800  
209 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ T2   75.800  
210 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai T2   75.800  
211 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy T2   75.800  
212 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt T2   61.800  
213 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên T2   61.800  
214 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới T2   61.800  
215 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người T2   61.800  
216 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ T2   61.800  
217 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ T2   61.800  
218 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não T2   61.800  
219 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh T2   61.800  
220 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V T2   61.800  
221 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2   61.800  
222 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2   61.800  
223 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng T2   61.800  
224 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ T2   61.800  
225 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2   61.800  
226 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy T2   61.800  
227 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt T2   61.300  
228 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên T2   61.300  
229 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới T2   61.300  
230 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người T2   61.300  
231 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ T2   61.300  
232 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não T2   61.300  
233 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em T2   61.300  
234 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên T2   61.300  
235 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới T2   61.300  
236 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ T2   61.300  
237 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh T2   61.300  
238 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ T2   61.300  
239 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược T2   61.300  
240 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2   61.300  
241 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2   61.300  
242 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V T2   61.300  
243 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2   61.300  
244 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi T2   61.300  
245 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp T2   61.300  
246 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp T2   61.300  
247 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng T2   61.300  
248 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ T2   61.300  
249 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai T2   61.300  
250 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy T2   61.300  
251 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống T2   61.300  
252 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn T3   35.000  
253 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn T3   35.000  
254 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn T3   35.000  
255 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn T3   35.000  
256 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn T3   35.000  
257 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn T3   35.000  
258 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn T3   35.000  
259 03.0699.0000 Laser chiếu ngoài   03C1Y.32 29.500  
260 03.0828.0000 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động T3 03C1Y.18 29.000  
261 03.0889.0000 Tập do cứng khớp T3 03C1Y.5 41.500  
262 03.0891.0000 Tập do liệt thần kinh trung ương T3 03C1Y.4 38.000  
263 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang T2 03C1.34 61.000  
264 03.1001.0000 Nội soi tai   03C1.33 61.000  
265 03.1574.0802 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC P1   1.004.000 chưa bao gồm ống Silicon
266 03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần P2   734.000  
267 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối PDB   2.088.000 chưa bao gồm chi phí màng ối
268 03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu P1   1.060.000  
269 03.1591.0739 Chích mủ mắt P3   429.000  
270 03.1602.0818 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) P2   704.000  
271 03.1602.0819 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) P2   1.150.000  
272 03.1608.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi P1   1.265.000  
273 03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi P1   1.265.000  
274 03.1610.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi P1   1.265.000  
275 03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè P1   1.065.000  
276 03.1649.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) P1   1.065.000  
277 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ T1   173.000  
278 03.1654.0748 Tập nhược thị     27.000  
279 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) P2   704.000  
280 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần P2   834.000  
281 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc gây mê T1   640.000  
282 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc gây tê T1   75.300  
283 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây mê T1   829.000  
284 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây tê T1   314.000  
285 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò P3   380.000  
286 03.1662.0818 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) P1   704.000  
287 03.1662.0819 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) P1   1.150.000  
288 03.1663.0768 Khâu da mi (gây mê) P3   1.379.000  
289 03.1663.0769 Khâu da mi (gây tê) P3   774.000  
290 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi P2   645.000  
291 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3   879.000  
292 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc P2   614.000  
293 03.1667.0770 Khâu giác mạc đơn thuần P1   750.000  
294 03.1667.0771 Khâu giác mạc phức tạp P1   1.060.000  
295 03.1668.0766 Khâu củng mạc P1   1.200.000  
296 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc P1   1.060.000  
297 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng P2   1.060.000  
298 03.1675.0798 Múc nội nhãn P2   516.000 chưa bao gồm vật liệu độn
299 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây mê P2   1.189.000  
300 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây tê P2   614.000  
301 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây mê P2   1.356.000  
302 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây tê P2   809.000  
303 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây tê P2   1.020.000  
304 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây mê P2   1.563.000  
305 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây mê P2   1.745.000  
306 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây tê P2   1.176.000  
307 03.1678.0794 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 4 mi - gây mê P1   1.745.000  
308 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây mê P2   1.189.000  
309 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây mê P2   1.356.000  
310 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây tê P2   809.000  
311 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây tê P2   1.020.000  
312 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây mê P2   1.563.000  
313 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây mê P2   1.745.000  
314 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây tê P2   1.176.000  
315 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc T2   30.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
316 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc T2   44.600 chưa bao gồm thuốc tiêm
317 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu T2   44.600 chưa bao gồm thuốc tiêm
318 03.1688.0768 Khâu kết mạc gây mê P3   1.379.000  
319 03.1688.0769 Khâu kết mạc gây tê P3   774.000  
320 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc T3   33.000  
321 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc T3   30.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
322 03.1691.0759 Đốt lông xiêu T2   45.700  
323 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo T2   35.000  
324 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc T2   75.600  
325 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T3   33.000  
326 03.1695.0842 Rửa cùng đồ T2   39.000  
327 03.1697.0000 Bóc giả mạc  T3   50.000  
328 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp T2   49.600  
329 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương T2   49.600  
330 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng T2   49.600  
331 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da T3   30.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
332 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc nông 1 mắt T2   61.600  
333 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ P3   324.000  
334 03.1803.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân răng chia chân răng (gây tê) P2 43.03.1803 650.000  
335 03.1806.0000 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng P2 43.03.1806 768.000  
336 03.1807.0000 Phẫu thuật cắt cuống răng P2 23.RH.18 1.430.000  
337 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng P2   509.000  
338 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi P3   276.000  
339 03.1819.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên P3 04C3.5.1.2 204.000  
340 03.1820.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới P2 43.03.1820 422.000  
341 03.1830.0000 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng P3 50.03.1830 1.400.000  
342 03.1852.0000 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) T1 03C2.5.2.9 364.000  
343 03.1853.1011 Điều trị tủy lại P3   941.000  
344 03.1884.0000 Veneer sứ - Composite TDB   344.000  
345 03.1914.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay T1 43.16.203 87.000  
346 03.1915.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn T1 03C2.5.1.7 144.000  
347 03.1917.0000 Nhổ răng vĩnh viễn P3 43.16.203 87.000  
348 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới T1   151.000  
349 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite T1   234.000  
350 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) T1   324.000  
351 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite T1   324.000  
352 03.1935.0000 Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn T1 30.PL1.726 760.000  
353 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp T1   199.000  
354 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp T1   199.000  
355 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp T1   199.000  
356 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục TDB   316.000  
357 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân T1   261.000  
358 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân T1   369.000  
359 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant T1   199.000  
360 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam P3   90.900  
361 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) T1   199.000  
362 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) T1   90.900  
363 03.1955.1029 Nhổ răng sữa T1   33.600  
364 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa T1   33.600  
365 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em T3   30.700  
366 03.1958.0000 Chích abcess lợi T1   60.000  
367 03.1960.0000 Chích abcess lợi T1   60.000  
368 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate T2   234.000  
369 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam T2   234.000  
370 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) T2   234.000  
371 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê T1   1.594.000  
372 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy P1   2.543.000 chưa bao gồm nẹp, vít
373 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt P1   3.903.000 chưa bao gồm nẹp, vít
374 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt P1   2.303.000  
375 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm P1   1.000.000  
376 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm P2   100.000  
377 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm TDB   343.000  
378 03.2117.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản T1   60.000  
379 03.2117.0903 Lấy dị vật tai ngoài gây tê T1   150.000  
380 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai P3   47.900  
381 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài P2   173.000  
382 03.2120.0899 Làm thuốc tai T3   20.000  
383 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ T3   58.000  
384 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau T2   107.000  
385 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước T2   107.000  
386 03.2154.0897 Làm Proetz T3   52.900  
387 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) T2   271.000  
388 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) P2   250.000  
389 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) P2   713.000  
390 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng T2   40.000  
391 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ P2   2.973.000  
392 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê ]  T1   250.000  
393 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê ]  T1   713.000  
394 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt T2   75.000  
395 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt T2   126.000  
396 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản T1   20.000  
397 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG < 10 CM ] T1   172.000  
398 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG > 10 CM ] T1   224.000  
399 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ SÂU > 10 CM ] T1   286.000  
400 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1   753.000  
401 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa P2   2.673.000  
402 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn P1   3.704.000  
403 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo P1   2.551.000  
404 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng PDB   4.117.000  
405 03.2255.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục P1   3.941.000  
406 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp P2   2.735.000  
407 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn P1   3.538.000  
408 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin T3   783.000  
409 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1   798.000  
410 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo T1   541.000  
411 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3   1.810.000  
412 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2   2.735.000  
413 03.2367.0112 Chọc dịch khớp T1   109.000  
414 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp T1   86.400 chưa bao gồm thuốc tiêm
415 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn của siêu âm T1   126.000 chưa bao gồm thuốc tiêm
416 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên T3   330.000  
417 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên T3   370.000  
418 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc T1   370.000  
419 03.2383.0314 Test nội bì T1   468.000  
420 03.2383.0315 Test nội bì T1   382.000  
421 03.2387.0212 Tiêm trong da T3   10.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
422 03.2388.0212 Tiêm dưới da T3   10.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
423 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt T3   10.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
424 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch T3   10.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
425 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch T3   20.000 chỉ áp dụng với BN ngoại trú
426 03.2445.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm PDB   3.536.000 chưa bao gồm nẹp, vít thay thế
427 03.2447.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm P1   7.253.000  
428 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm PDB   7.253.000  
429 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. PDB   1.200.000  
430 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai P1   4.495.000 chưa bao gồm dao siêu âm
431 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ P2   2.507.000  
432 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên P1   1.094.000  
433 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm P2   679.000  
434 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm P1   2.507.000  
435 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm P3   2.507.000  
436 03.2508.1049 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản P3   2.507.000  
437 03.2510.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt P1   2.935.000  
438 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt P1   2.507.000  
439 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng P1   2.657.000  
440 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm P1   2.507.000  
441 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm P1   2.507.000  
442 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm P1   2.507.000  
443 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm P1   2.507.000  
444 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm P2   2.807.000  
445 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm P1   3.043.000 chưa bao gồm máy dò thần kinh
446 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá P1   689.000  
447 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá P1   750.000  
448 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai P2   1.938.000  
449 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung PDB   5.830.000  
450 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng P1   3.704.000  
451 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2   2.835.000  
452 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng P2   2.835.000  
453 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2   2.835.000  
454 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2   2.835.000  
455 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo P2   1.960.000  
456 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin P2   1.237.000  
457 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính P2   2.753.000  
458 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú P2   947.000  
459 03.2737.1181 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên PDB   7.253.000  
460 03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư P1   3.640.000  
461 03.2754.0345 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs PDB   3.044.000  
462 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn P2   3.611.000  
463 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm P1   2.935.000  
464 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư  biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da P1   3.536.000 chưa bao gồm nẹp, vít thay thế
465 03.2949.0000 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp P1 30.PL1.784 2.915.000  
466 03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống PDB   4.533.000  
467 03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ P2   3.428.000  
468 03.2967.0000 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản P3 30.PL1.784 2.595.000  
469 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng P2   1.000.000  
470 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên P1   2.801.000  
471 03.3082.0000 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu P3 50.03.3082 2.302.000  
472 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu P3   2.531.000  
473 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần P2   3.414.000  
474 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel P1   4.105.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
475 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước T1   124.000  
476 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa P2   2.460.000  
477 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa P1   4.117.000  
478 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo P2   2.153.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy 
479 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn P3   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
480 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên P3   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
481 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 P2   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
482 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V P2   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
483 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng P1   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
484 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu P1   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
485 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản P2   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
486 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ P2   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
487 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ P2   2.461.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
488 03.3381.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng P1   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
489 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn P3   1.136.000  
490 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng P2   2.709.000  
491 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt P2   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
492 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng P2   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
493 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường P3   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
494 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò P3   2.447.000 chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
495 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn P3   781.000  
496 03.3427.0472 Cắt túi mật P2   4.335.000  
497 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản P1   3.910.000  
498 03.3526.0000 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang P2 43.10.354 160.000  
499 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang P2   3.910.000  
500 03.3532.0121 Mở thông bàng quang P2   360.000  
501 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P1   2.254.000  
502 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt P1   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
503 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt P1   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
504 03.3593.0603 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung P1   753.000  
505 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo P2   244.000  
506 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên P2   3.157.000 chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
507 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn P1   2.254.000  
508 10.9002.0504 Cắt phymosis P2   224.000  
509 03.3606.0156 Nong niệu đạo P3   228.000  
510 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn P1   2.254.000  
511 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn P2   173.000  
512 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
513 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
514 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương P1   4.446.000 chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo
515 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương P1   4.446.000 chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo
516 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương P1   3.611.000  
517 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục P1   3.850.000 chưa bao gồm kim cố định
518 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay P2   3.609.000  
519 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay P2   3.850.000  
520 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
521 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
522 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
523 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
524 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
525 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay P3   3.640.000  
526 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay P2   3.640.000  
527 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
528 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu P3   2.752.000  
529 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay P2   2.752.000  
530 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu P3   2.752.000  
531 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
532 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
533 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
534 03.3698.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động P2   2.767.000  
535 03.3702.0000 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay P2 43.03.3702 2.951.000  
536 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
537 03.3706.0000 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng P2 43.03.3706 2.232.000  
538 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa P3   2.752.000  
539 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay P2   2.752.000  
540 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
541 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
542 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
543 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu P1   3.850.000 chưa bao gồm kim cố định
544 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
545 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm P1   4.981.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
546 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
547 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu P1   2.752.000  
548 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước P2   3.429.000  
549 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
550 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối P1   3.033.000  
551 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
552 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
553 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
554 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
555 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
556 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
557 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille PDB   2.828.000  
558 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
559 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
560 03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông P1   2.767.000  
561 03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động P1   2.767.000  
562 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
563 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời P2   4.381.000  
564 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân P2   3.640.000  
565 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu P1   2.752.000  
566 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian P1   2.752.000  
567 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian P1   2.752.000  
568 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
569 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
570 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
571 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
572 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
573 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
574 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren P2   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
575 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo P2   2.597.000 chưa bao gồm phương tiện cố định 
576 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời P3   4.381.000  
577 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren P1   3.609.000 chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
578 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân P2   2.752.000  
579 03.3798.0571 Tháo đốt bàn P2   2.752.000  
580 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương P2   4.381.000  
581 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch P1   3.167.000  
582 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt P1   3.167.000  
583 03.3803.0559 Nối gân gấp P1   2.828.000  
584 03.3804.0559 Gỡ dính gân P2   2.828.000  
585 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh P1   2.801.000  
586 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh P1   2.801.000  
587 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² P2   4.040.000  
588 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm P1   2.672.000  
589 03.3810.0000 Ghép da tự do trên diện hẹp P2 50.03.3810 600.000  
590 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể P2 30.PL1.984 2.752.000  
591 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần P2   2.752.000  
592 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn T2   173.000  
593 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn T3   244.000  
594 03.3819.0559 Nối gân duỗi P2   2.828.000  
595 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản P1   3.167.000  
596 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản T2   172.000  
597 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² P2   2.689.000  
598 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ NÔNG ] T2   224.000  
599 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ SÂU ] T2   286.000  
600 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ < 15 cm ] T3   55.000  
601 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 15 cm - 30 cm ] T3   79.600  
602 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm ] T3   109.000  
603 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ > 30 cm NT ] T3   129.000  
604 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm NT ] T3   174.000  
605 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ trên 50 cm ] T3   227.000  
606 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ SÂU ] T3   244.000  
607 03.3827.0261 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ NÔNG ] T3   172.000  
608 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ bột liền] T1   611.000  
609 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] T1   331.000  
610 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền ] T1   611.000  
611 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) T1   331.000  
612 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột liền ] T1   611.000  
613 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột tự cán ] T1   331.000  
614 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [ Bột liền ] T1   611.000  
615 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Bột tự cán ] T1   331.000  
616 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay  [ Bột liền ] T1   320.000  
617 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] T1   236.000  
618 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] T1   236.000  
619 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột liền] T1   320.000  
620 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột tự cán] T1   236.000  
621 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  [ Bột liền ] T1   386.000  
622 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  [ Bột tự cán ] T1   208.000  
623 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột liền ]  T1   386.000  
624 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột tự cán ] T1   208.000  
625 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] T1   320.000  
626 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] T1   236.000  
627 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] T1   320.000  
628 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [ bột tự cán ]  T1   236.000  
629 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] T1   320.000  
630 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Bột tự cán ] T1   200.000  
631 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột liền]  T1   320.000  
632 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột tự cán ]  T1   200.000  
633 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] T1   320.000  
634 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] T1   200.000  
635 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền ] T1   320.000  
636 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột tự cán ] T1   200.000  
637 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột liền ] T1   320.000  
638 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột tự cán ] T1   200.000  
639 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột liền ] T1   225.000  
640 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột tự cán ] T1   150.000  
641 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] T1   320.000  
642 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] T1   236.000  
643 03.3858.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột liền ]  T1   611.000  
644 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột liền  ] T1   611.000  
645 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột tự cán  ] T1   331.000  
646 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền ] T1   635.000  
647 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột tự cán ] T1   265.000  
648 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền ]  T1   611.000  
649 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột tự cán ]  T1   331.000  
650 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2   135.000  
651 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) T2   250.000  
652 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) T2   150.000  
653 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) T1   320.000  
654 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) T1   236.000  
655 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) T1   320.000  
656 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) T1   236.000  
657 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) T1   320.000  
658 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) T1   236.000  
659 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) T1   320.000  
660 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) T1   236.000  
661 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) T1   320.000  
662 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột tự cán ]  T1   236.000  
663 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) T1   320.000  
664 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột tự cán) T1   200.000  
665 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) T1   225.000  
666 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) T1   150.000  
667 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) T2   225.000  
668 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) T2   150.000  
669 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) T2   386.000  
670 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) T2   208.000  
671 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) T1   386.000  
672 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) T1   208.000  
673 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) T2   250.000  
674 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) T2   150.000  
675 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ P1   3.167.000  
676 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương P1   3.609.000  
677 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy P1   3.609.000  
678 03.3894.0573 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối P1   3.167.000  
679 03.3895.0000 Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) P1 50.03.3895 2.500.000  
680 03.3899.0000 Mở cửa sổ xương P2 50.03.3899 1.719.000  
681 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật P2   1.681.000  
682 03.3901.0563 Rút đinh các loại P3   1.681.000  
683 03.3904.0000 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi P1 50.03.3904 1.560.000  
684 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản P1   3.167.000  
685 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ TDB   173.000  
686 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ TDB   173.000  
687 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng P1   3.162.000  
688 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật P1   2.958.000  
689 03.4155.0542 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button P1   4.101.000 chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại
690 03.4156.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai P1   3.109.000 chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít
691 03.4246.0198 Tháo bột các loại     49.500  
692 03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân     51.700,00  
693 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da T2   249.000  
694 05.0069.0000 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp P2 03C1.16 76.000  
695 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay T2   61.300  
696 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên P1   2.167.000  
697 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản T3   46.500  
698 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca TDB   932.000  
699 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang P1   3.910.000  
700 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất T1   185.000 chưa bao gồm hóa chất
701 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang P2   1.684.000  
702 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius P2   1.684.000  
703 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài P3   1.136.000  
704 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu P3   1.136.000  
705 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo P3   1.136.000  
706 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản P2   2.147.000  
707 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan P1   2.619.000  
708 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động P2   4.381.000  
709 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay     2.657.000  
710 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp P2   2.657.000  
711 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột liền ] T2   225.000  
712 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột tự cán ] T2   150.000  
713 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột liền ]  T2   386.000  
714 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột tự cán]  T2   208.000  
715 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay T1   320.000  
716 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột tự cán ] T1   331.000  
717 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót T2   135.000  
718 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn T2   392.000  
719 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em T2   519.000  
720 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em T2   392.000  
721 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em T3   235.000  
722 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu P1   3.428.000  
723 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín P2   3.130.000  
724 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính T3   233.000  
725 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính P2   2.319.000  
726 11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín P2   2.319.000  
727 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt P2   1.200.000  
728 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình P1   1.200.000  
729 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt P2   2.935.000  
730 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm P2   389.000  
731 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da P1   1.200.000  
732 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai P2   589.000  
733 12.0165.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị T3   24.600  
734 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên P1   8.653.000  
735 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm P2   1.642.000  
736 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm P1   1.642.000  
737 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm P1   1.642.000  
738 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) P3   1.107.000  
739 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính P2   3.611.000  
740 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực     386.000  
741 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học P2   804.000  
742 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc P1   1.115.000  
743 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc P1   750.000  
744 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây tê P2   614.000  
745 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc T2   44.600 chưa bao gồm thuốc
746 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo T1   89.900  
747 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo T1   57.200  
748 14.0215.0505 Rạch áp xe mi T1   173.000  
749 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài T2   60.000  
750 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi P2   2.658.000  
751 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng T1   250.000  
752 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng T3   40.000  
753 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng P3   906.000  
754 15.0327.0982 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương P3   5.809.000  
755 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 4,5) P3   539.000  
756 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm dưới) P3   769.000  
757 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 1,2,3) P3   409.000  
758 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm trên) P3   899.000  
759 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) P3   539.000  
760 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) P3   539.000  
761 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm dưới) P3   769.000  
762 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 1,2,3) P3   409.000  
763 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm trên) P3   899.000  
764 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 4,5) P3   539.000  
765 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm dưới) P3   769.000  
766 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 1,2,3) P3   409.000  
767 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm trên) P3   899.000  
768 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite T2   324.000  
769 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm P2 03C2.5.1.15 1.840.000  
770 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (gây tê) P3 43.03.1820 422.000  
771 16.0201.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (gây tê) P2 43.03.1802 485.000  
772 16.0212.0000 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng (gây tê) P2 43.03.1806 768.000  
773 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới P3   151.000  
774 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi P3   276.000  
775 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má P3   276.000  
776 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp T1   199.000  
777 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] P3   261.000  
778 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam T1   90.900  
779 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm TDB   343.000  
780 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt P1   2.036.000  
781 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn T3   40.700  
782 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường T3   37.000  
783 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm T3   44.400  
784 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin T3   50.000  
785 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống T3   43.800  
786 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T3   44.500  
787 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi     27.300  
788 17.0052.0267 Tập vận động thụ động T3   44.500  
789 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp T3   27.300  
790 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở T3   44.500  
791 17.0065.0269 Tập với ròng rọc     9.800  
792 17.0073.0277 Tập các kiểu thở T3   29.000  
793 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp T3   29.000  
794 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng T3   59.500  
795 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân T3   87.000  
796 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn     27.300  
797 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng T3   28.000  
798 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy     24.300  
799 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ T3   53.200  
800 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường T3   53.000  
801 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1   808.000  
802 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan P1   2.061.000  
803 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức P3   2.531.000  
804 28.0186.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên PDB 03C2.1.6 5.336.000