III. NHI KHOA |
STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
PTTT50 |
MA_GIA |
DON_GIA |
GHI CHÚ |
139 |
03.0000.1830 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
P3 |
50.03.1830 |
1.360.000 |
|
140 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
T2 |
|
203.000 |
|
141 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
|
704.000 |
|
142 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP[giờ theo thực tế] |
T1 |
|
533.000 |
|
143 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
|
458.000 |
|
144 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
|
85.400 |
|
145 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
|
418.000 |
|
146 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
|
547.000 |
|
147 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
|
29.000 |
|
148 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
|
109.000 |
|
149 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
|
109.000 |
|
150 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
|
808.000 |
|
151 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
|
216.000 |
chưa bao gồm thuốc tiêm |
152 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
|
968.000 |
|
153 |
03.0044.0300 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
|
295.000 |
|
154 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
T1 |
|
555.000 |
|
155 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
T1 |
|
131.000 |
|
156 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
T1 |
|
533.000 |
|
157 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
T2 |
|
131.000 |
|
158 |
03.0105.0000 |
Thổi ngạt |
T2 |
50.03.0105 |
190.000 |
|
159 |
03.0113.0297 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
TDB |
|
1.149.000 |
|
160 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
T3 |
|
85.400 |
|
161 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
|
131.000 |
|
162 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
|
85.400 |
|
163 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
|
106.000 |
|
164 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
|
78.000 |
|
165 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
|
78.000 |
|
166 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
T2 |
|
78.500 |
|
167 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
T2 |
|
50.500 |
|
168 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
|
50.500 |
|
169 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
T3 |
|
81.800 |
|
170 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
T1 |
|
75.800 |
|
171 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
T1 |
|
75.800 |
|
172 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
T1 |
|
75.800 |
|
173 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
T1 |
|
174.000 |
|
174 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
|
174.000 |
|
175 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
|
174.000 |
|
176 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
T1 |
|
174.000 |
|
177 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
T1 |
|
174.000 |
|
178 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
T1 |
|
174.000 |
|
179 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
|
174.000 |
|
180 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
T1 |
|
174.000 |
|
181 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
|
174.000 |
|
182 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
T2 |
|
75.800 |
|
183 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
|
75.800 |
|
184 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
|
75.800 |
|
185 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
|
75.800 |
|
186 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
T2 |
|
75.800 |
|
187 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
|
75.800 |
|
188 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
T2 |
|
75.800 |
|
189 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
|
75.800 |
|
190 |
03.0475.0230 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
T2 |
|
75.800 |
|
191 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
T2 |
|
75.800 |
|
192 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
|
75.800 |
|
193 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
|
75.800 |
|
194 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
|
75.800 |
|
195 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
T2 |
|
75.800 |
|
196 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
T2 |
|
75.800 |
|
197 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
T2 |
|
75.800 |
|
198 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
T2 |
|
75.800 |
|
199 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
|
75.800 |
|
200 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
|
75.800 |
|
201 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
|
75.800 |
|
202 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
|
75.800 |
|
203 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
|
75.800 |
|
204 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
|
75.800 |
|
205 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
T2 |
|
75.800 |
|
206 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
|
75.800 |
|
207 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
T2 |
|
75.800 |
|
208 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
T2 |
|
75.800 |
|
209 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
|
75.800 |
|
210 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
|
75.800 |
|
211 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
|
75.800 |
|
212 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
T2 |
|
61.800 |
|
213 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
|
61.800 |
|
214 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
|
61.800 |
|
215 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
|
61.800 |
|
216 |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
|
61.800 |
|
217 |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
|
61.800 |
|
218 |
03.0539.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
T2 |
|
61.800 |
|
219 |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
T2 |
|
61.800 |
|
220 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
|
61.800 |
|
221 |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
|
61.800 |
|
222 |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
|
61.800 |
|
223 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
|
61.800 |
|
224 |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
|
61.800 |
|
225 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
|
61.800 |
|
226 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
|
61.800 |
|
227 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
T2 |
|
61.300 |
|
228 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
|
61.300 |
|
229 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
|
61.300 |
|
230 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
T2 |
|
61.300 |
|
231 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
|
61.300 |
|
232 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
|
61.300 |
|
233 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
T2 |
|
61.300 |
|
234 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
|
61.300 |
|
235 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
|
61.300 |
|
236 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
|
61.300 |
|
237 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
T2 |
|
61.300 |
|
238 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
T2 |
|
61.300 |
|
239 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
|
61.300 |
|
240 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
|
61.300 |
|
241 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
|
61.300 |
|
242 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
|
61.300 |
|
243 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
|
61.300 |
|
244 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
|
61.300 |
|
245 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
|
61.300 |
|
246 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
T2 |
|
61.300 |
|
247 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
|
61.300 |
|
248 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
|
61.300 |
|
249 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
|
61.300 |
|
250 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
|
61.300 |
|
251 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
|
61.300 |
|
252 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
253 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
254 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
255 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
256 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
257 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
258 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
T3 |
|
35.000 |
|
259 |
03.0699.0000 |
Laser chiếu ngoài |
|
03C1Y.32 |
29.500 |
|
260 |
03.0828.0000 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
T3 |
03C1Y.18 |
29.000 |
|
261 |
03.0889.0000 |
Tập do cứng khớp |
T3 |
03C1Y.5 |
41.500 |
|
262 |
03.0891.0000 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
T3 |
03C1Y.4 |
38.000 |
|
263 |
03.0999.0000 |
Nội soi mũi xoang |
T2 |
03C1.34 |
61.000 |
|
264 |
03.1001.0000 |
Nội soi tai |
|
03C1.33 |
61.000 |
|
265 |
03.1574.0802 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
P1 |
|
1.004.000 |
chưa bao gồm ống Silicon |
266 |
03.1578.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
P2 |
|
734.000 |
|
267 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
PDB |
|
2.088.000 |
chưa bao gồm chi phí màng ối |
268 |
03.1586.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
P1 |
|
1.060.000 |
|
269 |
03.1591.0739 |
Chích mủ mắt |
P3 |
|
429.000 |
|
270 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
P2 |
|
704.000 |
|
271 |
03.1602.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
P2 |
|
1.150.000 |
|
272 |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
|
1.265.000 |
|
273 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
|
1.265.000 |
|
274 |
03.1610.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
P1 |
|
1.265.000 |
|
275 |
03.1636.0805 |
Mở bè ± cắt bè |
P1 |
|
1.065.000 |
|
276 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
P1 |
|
1.065.000 |
|
277 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
T1 |
|
173.000 |
|
278 |
03.1654.0748 |
Tập nhược thị |
|
|
27.000 |
|
279 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
P2 |
|
704.000 |
|
280 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
|
834.000 |
|
281 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc gây mê |
T1 |
|
640.000 |
|
282 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc gây tê |
T1 |
|
75.300 |
|
283 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây mê |
T1 |
|
829.000 |
|
284 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây tê |
T1 |
|
314.000 |
|
285 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
P3 |
|
380.000 |
|
286 |
03.1662.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
P1 |
|
704.000 |
|
287 |
03.1662.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
P1 |
|
1.150.000 |
|
288 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi (gây mê) |
P3 |
|
1.379.000 |
|
289 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi (gây tê) |
P3 |
|
774.000 |
|
290 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
|
645.000 |
|
291 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
|
879.000 |
|
292 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
P2 |
|
614.000 |
|
293 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
P1 |
|
750.000 |
|
294 |
03.1667.0771 |
Khâu giác mạc phức tạp |
P1 |
|
1.060.000 |
|
295 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
P1 |
|
1.200.000 |
|
296 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
|
1.060.000 |
|
297 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
P2 |
|
1.060.000 |
|
298 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
P2 |
|
516.000 |
chưa bao gồm vật liệu độn |
299 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây mê |
P2 |
|
1.189.000 |
|
300 |
03.1677.0789 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây tê |
P2 |
|
614.000 |
|
301 |
03.1677.0790 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây mê |
P2 |
|
1.356.000 |
|
302 |
03.1677.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây tê |
P2 |
|
809.000 |
|
303 |
03.1677.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây tê |
P2 |
|
1.020.000 |
|
304 |
03.1677.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây mê |
P2 |
|
1.563.000 |
|
305 |
03.1677.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây mê |
P2 |
|
1.745.000 |
|
306 |
03.1677.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây tê |
P2 |
|
1.176.000 |
|
307 |
03.1678.0794 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 4 mi - gây mê |
P1 |
|
1.745.000 |
|
308 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây mê |
P2 |
|
1.189.000 |
|
309 |
03.1680.0790 |
Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây mê |
P2 |
|
1.356.000 |
|
310 |
03.1680.0791 |
Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây tê |
P2 |
|
809.000 |
|
311 |
03.1680.0792 |
Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây tê |
P2 |
|
1.020.000 |
|
312 |
03.1680.0793 |
Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây mê |
P2 |
|
1.563.000 |
|
313 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây mê |
P2 |
|
1.745.000 |
|
314 |
03.1680.0795 |
Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây tê |
P2 |
|
1.176.000 |
|
315 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
|
30.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
316 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
|
44.600 |
chưa bao gồm thuốc tiêm |
317 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
T2 |
|
44.600 |
chưa bao gồm thuốc tiêm |
318 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc gây mê |
P3 |
|
1.379.000 |
|
319 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc gây tê |
P3 |
|
774.000 |
|
320 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
T3 |
|
33.000 |
|
321 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
T3 |
|
30.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
322 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
T2 |
|
45.700 |
|
323 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
|
35.000 |
|
324 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
|
75.600 |
|
325 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
|
33.000 |
|
326 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
T2 |
|
39.000 |
|
327 |
03.1697.0000 |
Bóc giả mạc |
T3 |
|
50.000 |
|
328 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
T2 |
|
49.600 |
|
329 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
T2 |
|
49.600 |
|
330 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
T2 |
|
49.600 |
|
331 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
T3 |
|
30.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
332 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc nông 1 mắt |
T2 |
|
61.600 |
|
333 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
P3 |
|
324.000 |
|
334 |
03.1803.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân răng chia chân răng (gây tê) |
P2 |
43.03.1803 |
650.000 |
|
335 |
03.1806.0000 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
P2 |
43.03.1806 |
768.000 |
|
336 |
03.1807.0000 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
P2 |
23.RH.18 |
1.430.000 |
|
337 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
P2 |
|
509.000 |
|
338 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
P3 |
|
276.000 |
|
339 |
03.1819.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
P3 |
04C3.5.1.2 |
204.000 |
|
340 |
03.1820.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
P2 |
43.03.1820 |
422.000 |
|
341 |
03.1830.0000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
P3 |
50.03.1830 |
1.400.000 |
|
342 |
03.1852.0000 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
T1 |
03C2.5.2.9 |
364.000 |
|
343 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
P3 |
|
941.000 |
|
344 |
03.1884.0000 |
Veneer sứ - Composite |
TDB |
|
344.000 |
|
345 |
03.1914.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
T1 |
43.16.203 |
87.000 |
|
346 |
03.1915.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
T1 |
03C2.5.1.7 |
144.000 |
|
347 |
03.1917.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
P3 |
43.16.203 |
87.000 |
|
348 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
T1 |
|
151.000 |
|
349 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
T1 |
|
234.000 |
|
350 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
|
324.000 |
|
351 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T1 |
|
324.000 |
|
352 |
03.1935.0000 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
T1 |
30.PL1.726 |
760.000 |
|
353 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
T1 |
|
199.000 |
|
354 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
T1 |
|
199.000 |
|
355 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
T1 |
|
199.000 |
|
356 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
TDB |
|
316.000 |
|
357 |
03.1944.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
T1 |
|
261.000 |
|
358 |
03.1944.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
T1 |
|
369.000 |
|
359 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
T1 |
|
199.000 |
|
360 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
P3 |
|
90.900 |
|
361 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
|
199.000 |
|
362 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
T1 |
|
90.900 |
|
363 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
T1 |
|
33.600 |
|
364 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
|
33.600 |
|
365 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
T3 |
|
30.700 |
|
366 |
03.1958.0000 |
Chích abcess lợi |
T1 |
|
60.000 |
|
367 |
03.1960.0000 |
Chích abcess lợi |
T1 |
|
60.000 |
|
368 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
T2 |
|
234.000 |
|
369 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
T2 |
|
234.000 |
|
370 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T2 |
|
234.000 |
|
371 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
T1 |
|
1.594.000 |
|
372 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
P1 |
|
2.543.000 |
chưa bao gồm nẹp, vít |
373 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
P1 |
|
3.903.000 |
chưa bao gồm nẹp, vít |
374 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
|
2.303.000 |
|
375 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
P1 |
|
1.000.000 |
|
376 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
P2 |
|
100.000 |
|
377 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TDB |
|
343.000 |
|
378 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
T1 |
|
60.000 |
|
379 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai ngoài gây tê |
T1 |
|
150.000 |
|
380 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
P3 |
|
47.900 |
|
381 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
P2 |
|
173.000 |
|
382 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
T3 |
|
20.000 |
|
383 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
T3 |
|
58.000 |
|
384 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
|
107.000 |
|
385 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
|
107.000 |
|
386 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
T3 |
|
52.900 |
|
387 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
T2 |
|
271.000 |
|
388 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) |
P2 |
|
250.000 |
|
389 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) |
P2 |
|
713.000 |
|
390 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
|
40.000 |
|
391 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
P2 |
|
2.973.000 |
|
392 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê ] |
T1 |
|
250.000 |
|
393 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê ] |
T1 |
|
713.000 |
|
394 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
T2 |
|
75.000 |
|
395 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
T2 |
|
126.000 |
|
396 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
T1 |
|
20.000 |
|
397 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG < 10 CM ] |
T1 |
|
172.000 |
|
398 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG > 10 CM ] |
T1 |
|
224.000 |
|
399 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ SÂU > 10 CM ] |
T1 |
|
286.000 |
|
400 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
T1 |
|
753.000 |
|
401 |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
P2 |
|
2.673.000 |
|
402 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
P1 |
|
3.704.000 |
|
403 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
P1 |
|
2.551.000 |
|
404 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PDB |
|
4.117.000 |
|
405 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
P1 |
|
3.941.000 |
|
406 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
P2 |
|
2.735.000 |
|
407 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
P1 |
|
3.538.000 |
|
408 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
T3 |
|
783.000 |
|
409 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
T1 |
|
798.000 |
|
410 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
T1 |
|
541.000 |
|
411 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
P3 |
|
1.810.000 |
|
412 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
|
2.735.000 |
|
413 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
T1 |
|
109.000 |
|
414 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
T1 |
|
86.400 |
chưa bao gồm thuốc tiêm |
415 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
|
126.000 |
chưa bao gồm thuốc tiêm |
416 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
T3 |
|
330.000 |
|
417 |
03.2379.0313 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
T3 |
|
370.000 |
|
418 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
T1 |
|
370.000 |
|
419 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
T1 |
|
468.000 |
|
420 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
T1 |
|
382.000 |
|
421 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
T3 |
|
10.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
422 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
T3 |
|
10.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
423 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
T3 |
|
10.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
424 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
T3 |
|
10.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
425 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
T3 |
|
20.000 |
chỉ áp dụng với BN ngoại trú |
426 |
03.2445.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
PDB |
|
3.536.000 |
chưa bao gồm nẹp, vít thay thế |
427 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
P1 |
|
7.253.000 |
|
428 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
PDB |
|
7.253.000 |
|
429 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
PDB |
|
1.200.000 |
|
430 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
P1 |
|
4.495.000 |
chưa bao gồm dao siêu âm |
431 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
P2 |
|
2.507.000 |
|
432 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
P1 |
|
1.094.000 |
|
433 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
P2 |
|
679.000 |
|
434 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
P1 |
|
2.507.000 |
|
435 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
P3 |
|
2.507.000 |
|
436 |
03.2508.1049 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản |
P3 |
|
2.507.000 |
|
437 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
P1 |
|
2.935.000 |
|
438 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
P1 |
|
2.507.000 |
|
439 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
P1 |
|
2.657.000 |
|
440 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
P1 |
|
2.507.000 |
|
441 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
|
2.507.000 |
|
442 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
P1 |
|
2.507.000 |
|
443 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
|
2.507.000 |
|
444 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
|
2.807.000 |
|
445 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
P1 |
|
3.043.000 |
chưa bao gồm máy dò thần kinh |
446 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
P1 |
|
689.000 |
|
447 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
P1 |
|
750.000 |
|
448 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
|
1.938.000 |
|
449 |
03.2721.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PDB |
|
5.830.000 |
|
450 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
|
3.704.000 |
|
451 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
|
2.835.000 |
|
452 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
|
2.835.000 |
|
453 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
|
2.835.000 |
|
454 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
|
2.835.000 |
|
455 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
P2 |
|
1.960.000 |
|
456 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
|
1.237.000 |
|
457 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
|
2.753.000 |
|
458 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P2 |
|
947.000 |
|
459 |
03.2737.1181 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên |
PDB |
|
7.253.000 |
|
460 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
P1 |
|
3.640.000 |
|
461 |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
PDB |
|
3.044.000 |
|
462 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
P2 |
|
3.611.000 |
|
463 |
03.2762.1059 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
P1 |
|
2.935.000 |
|
464 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
P1 |
|
3.536.000 |
chưa bao gồm nẹp, vít thay thế |
465 |
03.2949.0000 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp |
P1 |
30.PL1.784 |
2.915.000 |
|
466 |
03.2952.1136 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
PDB |
|
4.533.000 |
|
467 |
03.2953.1137 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
P2 |
|
3.428.000 |
|
468 |
03.2967.0000 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
P3 |
30.PL1.784 |
2.595.000 |
|
469 |
03.3021.0348 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
P2 |
|
1.000.000 |
|
470 |
03.3077.0572 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
P1 |
|
2.801.000 |
|
471 |
03.3082.0000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
P3 |
50.03.3082 |
2.302.000 |
|
472 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
P3 |
|
2.531.000 |
|
473 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
P2 |
|
3.414.000 |
|
474 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
P1 |
|
4.105.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối |
475 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
T1 |
|
124.000 |
|
476 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
P2 |
|
2.460.000 |
|
477 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
P1 |
|
4.117.000 |
|
478 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
|
2.153.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy |
479 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
P3 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
480 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
P3 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
481 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
P2 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
482 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
P2 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
483 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
P1 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
484 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
P1 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
485 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
P2 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
486 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
P2 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
487 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
P2 |
|
2.461.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
488 |
03.3381.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
P1 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
489 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
P3 |
|
1.136.000 |
|
490 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
P2 |
|
2.709.000 |
|
491 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
P2 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
492 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
P2 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
493 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
P3 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
494 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
|
2.447.000 |
chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối |
495 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
P3 |
|
781.000 |
|
496 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
P2 |
|
4.335.000 |
|
497 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
P1 |
|
3.910.000 |
|
498 |
03.3526.0000 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
P2 |
43.10.354 |
160.000 |
|
499 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
P2 |
|
3.910.000 |
|
500 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
P2 |
|
360.000 |
|
501 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P1 |
|
2.254.000 |
|
502 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
P1 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
503 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
P1 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
504 |
03.3593.0603 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
P1 |
|
753.000 |
|
505 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
P2 |
|
244.000 |
|
506 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
P2 |
|
3.157.000 |
chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu |
507 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P1 |
|
2.254.000 |
|
508 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
P2 |
|
224.000 |
|
509 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
P3 |
|
228.000 |
|
510 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P1 |
|
2.254.000 |
|
511 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
P2 |
|
173.000 |
|
512 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
513 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
514 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
P1 |
|
4.446.000 |
chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo |
515 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
P1 |
|
4.446.000 |
chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo |
516 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
P1 |
|
3.611.000 |
|
517 |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
P1 |
|
3.850.000 |
chưa bao gồm kim cố định |
518 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
P2 |
|
3.609.000 |
|
519 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
P2 |
|
3.850.000 |
|
520 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
521 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
522 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
523 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
524 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
525 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
P3 |
|
3.640.000 |
|
526 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
P2 |
|
3.640.000 |
|
527 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
528 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P3 |
|
2.752.000 |
|
529 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
|
2.752.000 |
|
530 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
P3 |
|
2.752.000 |
|
531 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
532 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
533 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
534 |
03.3698.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
P2 |
|
2.767.000 |
|
535 |
03.3702.0000 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
P2 |
43.03.3702 |
2.951.000 |
|
536 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
537 |
03.3706.0000 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
P2 |
43.03.3706 |
2.232.000 |
|
538 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
P3 |
|
2.752.000 |
|
539 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
P2 |
|
2.752.000 |
|
540 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
541 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
542 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
543 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
P1 |
|
3.850.000 |
chưa bao gồm kim cố định |
544 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
545 |
03.3737.0557 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
P1 |
|
4.981.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
546 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
547 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P1 |
|
2.752.000 |
|
548 |
03.3742.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
P2 |
|
3.429.000 |
|
549 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
550 |
03.3751.0540 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
P1 |
|
3.033.000 |
|
551 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
552 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
553 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
554 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
555 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
556 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
557 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
PDB |
|
2.828.000 |
|
558 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
559 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
560 |
03.3768.0538 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
P1 |
|
2.767.000 |
|
561 |
03.3769.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
P1 |
|
2.767.000 |
|
562 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
563 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P2 |
|
4.381.000 |
|
564 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
P2 |
|
3.640.000 |
|
565 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P1 |
|
2.752.000 |
|
566 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
P1 |
|
2.752.000 |
|
567 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
P1 |
|
2.752.000 |
|
568 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
569 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
570 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
571 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
572 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
573 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
574 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
P2 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
575 |
03.3790.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
P2 |
|
2.597.000 |
chưa bao gồm phương tiện cố định |
576 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P3 |
|
4.381.000 |
|
577 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
P1 |
|
3.609.000 |
chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít |
578 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
P2 |
|
2.752.000 |
|
579 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
P2 |
|
2.752.000 |
|
580 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
P2 |
|
4.381.000 |
|
581 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
P1 |
|
3.167.000 |
|
582 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
P1 |
|
3.167.000 |
|
583 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
P1 |
|
2.828.000 |
|
584 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
P2 |
|
2.828.000 |
|
585 |
03.3805.0572 |
Khâu nối thần kinh |
P1 |
|
2.801.000 |
|
586 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
P1 |
|
2.801.000 |
|
587 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
P2 |
|
4.040.000 |
|
588 |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
P1 |
|
2.672.000 |
|
589 |
03.3810.0000 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
P2 |
50.03.3810 |
600.000 |
|
590 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
P2 |
30.PL1.984 |
2.752.000 |
|
591 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
P2 |
|
2.752.000 |
|
592 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
T2 |
|
173.000 |
|
593 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
T3 |
|
244.000 |
|
594 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
P2 |
|
2.828.000 |
|
595 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
P1 |
|
3.167.000 |
|
596 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
T2 |
|
172.000 |
|
597 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
P2 |
|
2.689.000 |
|
598 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ NÔNG ] |
T2 |
|
224.000 |
|
599 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ SÂU ] |
T2 |
|
286.000 |
|
600 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ < 15 cm ] |
T3 |
|
55.000 |
|
601 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 15 cm - 30 cm ] |
T3 |
|
79.600 |
|
602 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm ] |
T3 |
|
109.000 |
|
603 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ > 30 cm NT ] |
T3 |
|
129.000 |
|
604 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm NT ] |
T3 |
|
174.000 |
|
605 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ trên 50 cm ] |
T3 |
|
227.000 |
|
606 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ SÂU ] |
T3 |
|
244.000 |
|
607 |
03.3827.0261 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ NÔNG ] |
T3 |
|
172.000 |
|
608 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ bột liền] |
T1 |
|
611.000 |
|
609 |
03.3830.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
T1 |
|
331.000 |
|
610 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
611 |
03.3833.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) |
T1 |
|
331.000 |
|
612 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
613 |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
331.000 |
|
614 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
615 |
03.3835.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
331.000 |
|
616 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Bột liền ] |
T1 |
|
320.000 |
|
617 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] |
T1 |
|
236.000 |
|
618 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] |
T1 |
|
236.000 |
|
619 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
620 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột tự cán] |
T1 |
|
236.000 |
|
621 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Bột liền ] |
T1 |
|
386.000 |
|
622 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
208.000 |
|
623 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột liền ] |
T1 |
|
386.000 |
|
624 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
208.000 |
|
625 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
626 |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
T1 |
|
236.000 |
|
627 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
628 |
03.3848.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [ bột tự cán ] |
T1 |
|
236.000 |
|
629 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
630 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
200.000 |
|
631 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
632 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột tự cán ] |
T1 |
|
200.000 |
|
633 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
634 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
|
200.000 |
|
635 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền ] |
T1 |
|
320.000 |
|
636 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột tự cán ] |
T1 |
|
200.000 |
|
637 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột liền ] |
T1 |
|
320.000 |
|
638 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột tự cán ] |
T1 |
|
200.000 |
|
639 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột liền ] |
T1 |
|
225.000 |
|
640 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột tự cán ] |
T1 |
|
150.000 |
|
641 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
T1 |
|
320.000 |
|
642 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
T1 |
|
236.000 |
|
643 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
644 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
645 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột tự cán ] |
T1 |
|
331.000 |
|
646 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền ] |
T1 |
|
635.000 |
|
647 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột tự cán ] |
T1 |
|
265.000 |
|
648 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền ] |
T1 |
|
611.000 |
|
649 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột tự cán ] |
T1 |
|
331.000 |
|
650 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
|
135.000 |
|
651 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
T2 |
|
250.000 |
|
652 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) |
T2 |
|
150.000 |
|
653 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
654 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
T1 |
|
236.000 |
|
655 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
656 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
T1 |
|
236.000 |
|
657 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
658 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
T1 |
|
236.000 |
|
659 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
660 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) |
T1 |
|
236.000 |
|
661 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
662 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột tự cán ] |
T1 |
|
236.000 |
|
663 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) |
T1 |
|
320.000 |
|
664 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột tự cán) |
T1 |
|
200.000 |
|
665 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
T1 |
|
225.000 |
|
666 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) |
T1 |
|
150.000 |
|
667 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
T2 |
|
225.000 |
|
668 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) |
T2 |
|
150.000 |
|
669 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
T2 |
|
386.000 |
|
670 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
T2 |
|
208.000 |
|
671 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) |
T1 |
|
386.000 |
|
672 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) |
T1 |
|
208.000 |
|
673 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
T2 |
|
250.000 |
|
674 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
T2 |
|
150.000 |
|
675 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
P1 |
|
3.167.000 |
|
676 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
P1 |
|
3.609.000 |
|
677 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
P1 |
|
3.609.000 |
|
678 |
03.3894.0573 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
P1 |
|
3.167.000 |
|
679 |
03.3895.0000 |
Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) |
P1 |
50.03.3895 |
2.500.000 |
|
680 |
03.3899.0000 |
Mở cửa sổ xương |
P2 |
50.03.3899 |
1.719.000 |
|
681 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
P2 |
|
1.681.000 |
|
682 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
P3 |
|
1.681.000 |
|
683 |
03.3904.0000 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
P1 |
50.03.3904 |
1.560.000 |
|
684 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
P1 |
|
3.167.000 |
|
685 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
TDB |
|
173.000 |
|
686 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
TDB |
|
173.000 |
|
687 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
P1 |
|
3.162.000 |
|
688 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
P1 |
|
2.958.000 |
|
689 |
03.4155.0542 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
P1 |
|
4.101.000 |
chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại |
690 |
03.4156.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
P1 |
|
3.109.000 |
chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít |
691 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
|
|
49.500 |
|
692 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
|
51.700,00 |
|
693 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
T2 |
|
249.000 |
|
694 |
05.0069.0000 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
P2 |
03C1.16 |
76.000 |
|
695 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
T2 |
|
61.300 |
|
696 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
|
2.167.000 |
|
697 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
T3 |
|
46.500 |
|
698 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
TDB |
|
932.000 |
|
699 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
P1 |
|
3.910.000 |
|
700 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
|
185.000 |
chưa bao gồm hóa chất |
701 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
|
1.684.000 |
|
702 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
|
1.684.000 |
|
703 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
|
1.136.000 |
|
704 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
|
1.136.000 |
|
705 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
|
1.136.000 |
|
706 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
|
2.147.000 |
|
707 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
P1 |
|
2.619.000 |
|
708 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
|
4.381.000 |
|
709 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
|
|
2.657.000 |
|
710 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
P2 |
|
2.657.000 |
|
711 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột liền ] |
T2 |
|
225.000 |
|
712 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột tự cán ] |
T2 |
|
150.000 |
|
713 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột liền ] |
T2 |
|
386.000 |
|
714 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột tự cán] |
T2 |
|
208.000 |
|
715 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
T1 |
|
320.000 |
|
716 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột tự cán ] |
T1 |
|
331.000 |
|
717 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T2 |
|
135.000 |
|
718 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
|
392.000 |
|
719 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T2 |
|
519.000 |
|
720 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T2 |
|
392.000 |
|
721 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T3 |
|
235.000 |
|
722 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
P1 |
|
3.428.000 |
|
723 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
|
3.130.000 |
|
724 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
|
233.000 |
|
725 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
P2 |
|
2.319.000 |
|
726 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
P2 |
|
2.319.000 |
|
727 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
P2 |
|
1.200.000 |
|
728 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
P1 |
|
1.200.000 |
|
729 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
P2 |
|
2.935.000 |
|
730 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
P2 |
|
389.000 |
|
731 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
P1 |
|
1.200.000 |
|
732 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
|
589.000 |
|
733 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
T3 |
|
24.600 |
|
734 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
P1 |
|
8.653.000 |
|
735 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
P2 |
|
1.642.000 |
|
736 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
P1 |
|
1.642.000 |
|
737 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
P1 |
|
1.642.000 |
|
738 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
P3 |
|
1.107.000 |
|
739 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
P2 |
|
3.611.000 |
|
740 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
|
|
386.000 |
|
741 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
P2 |
|
804.000 |
|
742 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
|
1.115.000 |
|
743 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
P1 |
|
750.000 |
|
744 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây tê |
P2 |
|
614.000 |
|
745 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
|
44.600 |
chưa bao gồm thuốc |
746 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
|
89.900 |
|
747 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
|
57.200 |
|
748 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
T1 |
|
173.000 |
|
749 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
T2 |
|
60.000 |
|
750 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
P2 |
|
2.658.000 |
|
751 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
T1 |
|
250.000 |
|
752 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
T3 |
|
40.000 |
|
753 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
P3 |
|
906.000 |
|
754 |
15.0327.0982 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
P3 |
|
5.809.000 |
|
755 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 4,5) |
P3 |
|
539.000 |
|
756 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm dưới) |
P3 |
|
769.000 |
|
757 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 1,2,3) |
P3 |
|
409.000 |
|
758 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm trên) |
P3 |
|
899.000 |
|
759 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) |
P3 |
|
539.000 |
|
760 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) |
P3 |
|
539.000 |
|
761 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm dưới) |
P3 |
|
769.000 |
|
762 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 1,2,3) |
P3 |
|
409.000 |
|
763 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm trên) |
P3 |
|
899.000 |
|
764 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 4,5) |
P3 |
|
539.000 |
|
765 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm dưới) |
P3 |
|
769.000 |
|
766 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 1,2,3) |
P3 |
|
409.000 |
|
767 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm trên) |
P3 |
|
899.000 |
|
768 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T2 |
|
324.000 |
|
769 |
16.0198.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
P2 |
03C2.5.1.15 |
1.840.000 |
|
770 |
16.0200.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (gây tê) |
P3 |
43.03.1820 |
422.000 |
|
771 |
16.0201.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (gây tê) |
P2 |
43.03.1802 |
485.000 |
|
772 |
16.0212.0000 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng (gây tê) |
P2 |
43.03.1806 |
768.000 |
|
773 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
P3 |
|
151.000 |
|
774 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
P3 |
|
276.000 |
|
775 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
P3 |
|
276.000 |
|
776 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
T1 |
|
199.000 |
|
777 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] |
P3 |
|
261.000 |
|
778 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
T1 |
|
90.900 |
|
779 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TDB |
|
343.000 |
|
780 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
P1 |
|
2.036.000 |
|
781 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
T3 |
|
40.700 |
|
782 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
T3 |
|
37.000 |
|
783 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
T3 |
|
44.400 |
|
784 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
T3 |
|
50.000 |
|
785 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
T3 |
|
43.800 |
|
786 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
|
44.500 |
|
787 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
|
|
27.300 |
|
788 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
T3 |
|
44.500 |
|
789 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
T3 |
|
27.300 |
|
790 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
T3 |
|
44.500 |
|
791 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
|
|
9.800 |
|
792 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
T3 |
|
29.000 |
|
793 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
T3 |
|
29.000 |
|
794 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
T3 |
|
59.500 |
|
795 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
T3 |
|
87.000 |
|
796 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
|
27.300 |
|
797 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
T3 |
|
28.000 |
|
798 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
|
|
24.300 |
|
799 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
T3 |
|
53.200 |
|
800 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
T3 |
|
53.000 |
|
801 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
|
808.000 |
|
802 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
P1 |
|
2.061.000 |
|
803 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
P3 |
|
2.531.000 |
|
804 |
28.0186.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
PDB |
03C2.1.6 |
5.336.000 |
|