| III. NHI KHOA | ||||||
| STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | PTTT50 | MA_GIA | DON_GIA | GHI CHÚ |
| 139 | 03.0000.1830 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | P3 | 50.03.1830 | 1.360.000 | |
| 140 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 203.000 | ||
| 141 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | P2 | 704.000 | ||
| 142 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP[giờ theo thực tế] | T1 | 533.000 | ||
| 143 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 458.000 | ||
| 144 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 85.400 | ||
| 145 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | T1 | 418.000 | ||
| 146 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 547.000 | ||
| 147 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 29.000 | ||
| 148 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | T3 | 109.000 | ||
| 149 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 109.000 | ||
| 150 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 808.000 | ||
| 151 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 216.000 | chưa bao gồm thuốc tiêm | |
| 152 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 968.000 | ||
| 153 | 03.0044.0300 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 295.000 | ||
| 154 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 555.000 | ||
| 155 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | T1 | 131.000 | ||
| 156 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | T1 | 533.000 | ||
| 157 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | T2 | 131.000 | ||
| 158 | 03.0105.0000 | Thổi ngạt | T2 | 50.03.0105 | 190.000 | |
| 159 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TDB | 1.149.000 | ||
| 160 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | T3 | 85.400 | ||
| 161 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 131.000 | ||
| 162 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 85.400 | ||
| 163 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 106.000 | ||
| 164 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 78.000 | ||
| 165 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 78.000 | ||
| 166 | 03.0272.0243 | Laser châm | T2 | 78.500 | ||
| 167 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 50.500 | ||
| 168 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 50.500 | ||
| 169 | 03.0289.0224 | Hào châm | T3 | 81.800 | ||
| 170 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | T1 | 75.800 | ||
| 171 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | T1 | 75.800 | ||
| 172 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | T1 | 75.800 | ||
| 173 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | T1 | 174.000 | ||
| 174 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | T1 | 174.000 | ||
| 175 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | T1 | 174.000 | ||
| 176 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | T1 | 174.000 | ||
| 177 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | T1 | 174.000 | ||
| 178 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | T1 | 174.000 | ||
| 179 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | T1 | 174.000 | ||
| 180 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | T1 | 174.000 | ||
| 181 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 174.000 | ||
| 182 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | T2 | 75.800 | ||
| 183 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 75.800 | ||
| 184 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 75.800 | ||
| 185 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | T2 | 75.800 | ||
| 186 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | T2 | 75.800 | ||
| 187 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 75.800 | ||
| 188 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | T2 | 75.800 | ||
| 189 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | T2 | 75.800 | ||
| 190 | 03.0475.0230 | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | T2 | 75.800 | ||
| 191 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | T2 | 75.800 | ||
| 192 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 75.800 | ||
| 193 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 75.800 | ||
| 194 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 75.800 | ||
| 195 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | T2 | 75.800 | ||
| 196 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | T2 | 75.800 | ||
| 197 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | T2 | 75.800 | ||
| 198 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | T2 | 75.800 | ||
| 199 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 75.800 | ||
| 200 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | T2 | 75.800 | ||
| 201 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 75.800 | ||
| 202 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | T2 | 75.800 | ||
| 203 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 75.800 | ||
| 204 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 75.800 | ||
| 205 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | T2 | 75.800 | ||
| 206 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 75.800 | ||
| 207 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | T2 | 75.800 | ||
| 208 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | T2 | 75.800 | ||
| 209 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | T2 | 75.800 | ||
| 210 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 75.800 | ||
| 211 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 75.800 | ||
| 212 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | T2 | 61.800 | ||
| 213 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 61.800 | ||
| 214 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 61.800 | ||
| 215 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | T2 | 61.800 | ||
| 216 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 61.800 | ||
| 217 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 61.800 | ||
| 218 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | T2 | 61.800 | ||
| 219 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | T2 | 61.800 | ||
| 220 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 61.800 | ||
| 221 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 61.800 | ||
| 222 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | T2 | 61.800 | ||
| 223 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 61.800 | ||
| 224 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | T2 | 61.800 | ||
| 225 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 61.800 | ||
| 226 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 61.800 | ||
| 227 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | T2 | 61.300 | ||
| 228 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 61.300 | ||
| 229 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 61.300 | ||
| 230 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | T2 | 61.300 | ||
| 231 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 61.300 | ||
| 232 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | T2 | 61.300 | ||
| 233 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | T2 | 61.300 | ||
| 234 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 61.300 | ||
| 235 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 61.300 | ||
| 236 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 61.300 | ||
| 237 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | T2 | 61.300 | ||
| 238 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | T2 | 61.300 | ||
| 239 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 61.300 | ||
| 240 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 61.300 | ||
| 241 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 61.300 | ||
| 242 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 61.300 | ||
| 243 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 61.300 | ||
| 244 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 61.300 | ||
| 245 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 61.300 | ||
| 246 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | T2 | 61.300 | ||
| 247 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 61.300 | ||
| 248 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | T2 | 61.300 | ||
| 249 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 61.300 | ||
| 250 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 61.300 | ||
| 251 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 61.300 | ||
| 252 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 253 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 254 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 255 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 256 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 257 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 258 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 35.000 | ||
| 259 | 03.0699.0000 | Laser chiếu ngoài | 03C1Y.32 | 29.500 | ||
| 260 | 03.0828.0000 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | T3 | 03C1Y.18 | 29.000 | |
| 261 | 03.0889.0000 | Tập do cứng khớp | T3 | 03C1Y.5 | 41.500 | |
| 262 | 03.0891.0000 | Tập do liệt thần kinh trung ương | T3 | 03C1Y.4 | 38.000 | |
| 263 | 03.0999.0000 | Nội soi mũi xoang | T2 | 03C1.34 | 61.000 | |
| 264 | 03.1001.0000 | Nội soi tai | 03C1.33 | 61.000 | ||
| 265 | 03.1574.0802 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | P1 | 1.004.000 | chưa bao gồm ống Silicon | |
| 266 | 03.1578.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | P2 | 734.000 | ||
| 267 | 03.1580.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | PDB | 2.088.000 | chưa bao gồm chi phí màng ối | |
| 268 | 03.1586.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | P1 | 1.060.000 | ||
| 269 | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | P3 | 429.000 | ||
| 270 | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | P2 | 704.000 | ||
| 271 | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | P2 | 1.150.000 | ||
| 272 | 03.1608.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 1.265.000 | ||
| 273 | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 1.265.000 | ||
| 274 | 03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | P1 | 1.265.000 | ||
| 275 | 03.1636.0805 | Mở bè ± cắt bè | P1 | 1.065.000 | ||
| 276 | 03.1649.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | P1 | 1.065.000 | ||
| 277 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 173.000 | ||
| 278 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 27.000 | |||
| 279 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | P2 | 704.000 | ||
| 280 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 834.000 | ||
| 281 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc gây mê | T1 | 640.000 | ||
| 282 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc gây tê | T1 | 75.300 | ||
| 283 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây mê | T1 | 829.000 | ||
| 284 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt gây tê | T1 | 314.000 | ||
| 285 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 380.000 | ||
| 286 | 03.1662.0818 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | P1 | 704.000 | ||
| 287 | 03.1662.0819 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | P1 | 1.150.000 | ||
| 288 | 03.1663.0768 | Khâu da mi (gây mê) | P3 | 1.379.000 | ||
| 289 | 03.1663.0769 | Khâu da mi (gây tê) | P3 | 774.000 | ||
| 290 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 645.000 | ||
| 291 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 879.000 | ||
| 292 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 614.000 | ||
| 293 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc đơn thuần | P1 | 750.000 | ||
| 294 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc phức tạp | P1 | 1.060.000 | ||
| 295 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | P1 | 1.200.000 | ||
| 296 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 1.060.000 | ||
| 297 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | P2 | 1.060.000 | ||
| 298 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | P2 | 516.000 | chưa bao gồm vật liệu độn | |
| 299 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây mê | P2 | 1.189.000 | ||
| 300 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây tê | P2 | 614.000 | ||
| 301 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây mê | P2 | 1.356.000 | ||
| 302 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2mi - gây tê | P2 | 809.000 | ||
| 303 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây tê | P2 | 1.020.000 | ||
| 304 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây mê | P2 | 1.563.000 | ||
| 305 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây mê | P2 | 1.745.000 | ||
| 306 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây tê | P2 | 1.176.000 | ||
| 307 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 4 mi - gây mê | P1 | 1.745.000 | ||
| 308 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây mê | P2 | 1.189.000 | ||
| 309 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây mê | P2 | 1.356.000 | ||
| 310 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây tê | P2 | 809.000 | ||
| 311 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây tê | P2 | 1.020.000 | ||
| 312 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây mê | P2 | 1.563.000 | ||
| 313 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây mê | P2 | 1.745.000 | ||
| 314 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây tê | P2 | 1.176.000 | ||
| 315 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 30.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 316 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 44.600 | chưa bao gồm thuốc tiêm | |
| 317 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | T2 | 44.600 | chưa bao gồm thuốc tiêm | |
| 318 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc gây mê | P3 | 1.379.000 | ||
| 319 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc gây tê | P3 | 774.000 | ||
| 320 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | T3 | 33.000 | ||
| 321 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 30.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 322 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | T2 | 45.700 | ||
| 323 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 35.000 | ||
| 324 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 75.600 | ||
| 325 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 33.000 | ||
| 326 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 39.000 | ||
| 327 | 03.1697.0000 | Bóc giả mạc | T3 | 50.000 | ||
| 328 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 49.600 | ||
| 329 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 49.600 | ||
| 330 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 49.600 | ||
| 331 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | T3 | 30.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 332 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông 1 mắt | T2 | 61.600 | ||
| 333 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | 324.000 | ||
| 334 | 03.1803.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân răng chia chân răng (gây tê) | P2 | 43.03.1803 | 650.000 | |
| 335 | 03.1806.0000 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | P2 | 43.03.1806 | 768.000 | |
| 336 | 03.1807.0000 | Phẫu thuật cắt cuống răng | P2 | 23.RH.18 | 1.430.000 | |
| 337 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 509.000 | ||
| 338 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 276.000 | ||
| 339 | 03.1819.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | P3 | 04C3.5.1.2 | 204.000 | |
| 340 | 03.1820.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | 43.03.1820 | 422.000 | |
| 341 | 03.1830.0000 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | P3 | 50.03.1830 | 1.400.000 | |
| 342 | 03.1852.0000 | Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) | T1 | 03C2.5.2.9 | 364.000 | |
| 343 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | P3 | 941.000 | ||
| 344 | 03.1884.0000 | Veneer sứ - Composite | TDB | 344.000 | ||
| 345 | 03.1914.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 43.16.203 | 87.000 | |
| 346 | 03.1915.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 03C2.5.1.7 | 144.000 | |
| 347 | 03.1917.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 43.16.203 | 87.000 | |
| 348 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | T1 | 151.000 | ||
| 349 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | T1 | 234.000 | ||
| 350 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | T1 | 324.000 | ||
| 351 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T1 | 324.000 | ||
| 352 | 03.1935.0000 | Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn | T1 | 30.PL1.726 | 760.000 | |
| 353 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | T1 | 199.000 | ||
| 354 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | T1 | 199.000 | ||
| 355 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 199.000 | ||
| 356 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | TDB | 316.000 | ||
| 357 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | T1 | 261.000 | ||
| 358 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | T1 | 369.000 | ||
| 359 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 199.000 | ||
| 360 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | P3 | 90.900 | ||
| 361 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | T1 | 199.000 | ||
| 362 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | T1 | 90.900 | ||
| 363 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 33.600 | ||
| 364 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 33.600 | ||
| 365 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | T3 | 30.700 | ||
| 366 | 03.1958.0000 | Chích abcess lợi | T1 | 60.000 | ||
| 367 | 03.1960.0000 | Chích abcess lợi | T1 | 60.000 | ||
| 368 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | T2 | 234.000 | ||
| 369 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | T2 | 234.000 | ||
| 370 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | T2 | 234.000 | ||
| 371 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 1.594.000 | ||
| 372 | 03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | P1 | 2.543.000 | chưa bao gồm nẹp, vít | |
| 373 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | P1 | 3.903.000 | chưa bao gồm nẹp, vít | |
| 374 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2.303.000 | ||
| 375 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | P1 | 1.000.000 | ||
| 376 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | P2 | 100.000 | ||
| 377 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TDB | 343.000 | ||
| 378 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | T1 | 60.000 | ||
| 379 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai ngoài gây tê | T1 | 150.000 | ||
| 380 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | P3 | 47.900 | ||
| 381 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | P2 | 173.000 | ||
| 382 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 20.000 | ||
| 383 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | 58.000 | ||
| 384 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 107.000 | ||
| 385 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 107.000 | ||
| 386 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | T3 | 52.900 | ||
| 387 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | T2 | 271.000 | ||
| 388 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | P2 | 250.000 | ||
| 389 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | P2 | 713.000 | ||
| 390 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 40.000 | ||
| 391 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P2 | 2.973.000 | ||
| 392 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê ] | T1 | 250.000 | ||
| 393 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê ] | T1 | 713.000 | ||
| 394 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | T2 | 75.000 | ||
| 395 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | T2 | 126.000 | ||
| 396 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | T1 | 20.000 | ||
| 397 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG < 10 CM ] | T1 | 172.000 | ||
| 398 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ NÔNG > 10 CM ] | T1 | 224.000 | ||
| 399 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ SÂU > 10 CM ] | T1 | 286.000 | ||
| 400 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 753.000 | ||
| 401 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | P2 | 2.673.000 | ||
| 402 | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 3.704.000 | ||
| 403 | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | P1 | 2.551.000 | ||
| 404 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | PDB | 4.117.000 | ||
| 405 | 03.2255.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | P1 | 3.941.000 | ||
| 406 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | P2 | 2.735.000 | ||
| 407 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 3.538.000 | ||
| 408 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T3 | 783.000 | ||
| 409 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 798.000 | ||
| 410 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T1 | 541.000 | ||
| 411 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1.810.000 | ||
| 412 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2.735.000 | ||
| 413 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | T1 | 109.000 | ||
| 414 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | T1 | 86.400 | chưa bao gồm thuốc tiêm | |
| 415 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 126.000 | chưa bao gồm thuốc tiêm | |
| 416 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | T3 | 330.000 | ||
| 417 | 03.2379.0313 | Test lẩy da với các dị nguyên | T3 | 370.000 | ||
| 418 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | T1 | 370.000 | ||
| 419 | 03.2383.0314 | Test nội bì | T1 | 468.000 | ||
| 420 | 03.2383.0315 | Test nội bì | T1 | 382.000 | ||
| 421 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | T3 | 10.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 422 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | T3 | 10.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 423 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | T3 | 10.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 424 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 10.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 425 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 20.000 | chỉ áp dụng với BN ngoại trú | |
| 426 | 03.2445.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | PDB | 3.536.000 | chưa bao gồm nẹp, vít thay thế | |
| 427 | 03.2447.1181 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | P1 | 7.253.000 | ||
| 428 | 03.2448.1181 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | PDB | 7.253.000 | ||
| 429 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | PDB | 1.200.000 | ||
| 430 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | P1 | 4.495.000 | chưa bao gồm dao siêu âm | |
| 431 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | P2 | 2.507.000 | ||
| 432 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | P1 | 1.094.000 | ||
| 433 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | P2 | 679.000 | ||
| 434 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | P1 | 2.507.000 | ||
| 435 | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | P3 | 2.507.000 | ||
| 436 | 03.2508.1049 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | P3 | 2.507.000 | ||
| 437 | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | P1 | 2.935.000 | ||
| 438 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P1 | 2.507.000 | ||
| 439 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | 2.657.000 | ||
| 440 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | P1 | 2.507.000 | ||
| 441 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | 2.507.000 | ||
| 442 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P1 | 2.507.000 | ||
| 443 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 2.507.000 | ||
| 444 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | P2 | 2.807.000 | ||
| 445 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | P1 | 3.043.000 | chưa bao gồm máy dò thần kinh | |
| 446 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | P1 | 689.000 | ||
| 447 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | P1 | 750.000 | ||
| 448 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | P2 | 1.938.000 | ||
| 449 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | PDB | 5.830.000 | ||
| 450 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 3.704.000 | ||
| 451 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2.835.000 | ||
| 452 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2.835.000 | ||
| 453 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2.835.000 | ||
| 454 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2.835.000 | ||
| 455 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 1.960.000 | ||
| 456 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1.237.000 | ||
| 457 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2.753.000 | ||
| 458 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | P2 | 947.000 | ||
| 459 | 03.2737.1181 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | PDB | 7.253.000 | ||
| 460 | 03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | P1 | 3.640.000 | ||
| 461 | 03.2754.0345 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | PDB | 3.044.000 | ||
| 462 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 3.611.000 | ||
| 463 | 03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | P1 | 2.935.000 | ||
| 464 | 03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | P1 | 3.536.000 | chưa bao gồm nẹp, vít thay thế | |
| 465 | 03.2949.0000 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp | P1 | 30.PL1.784 | 2.915.000 | |
| 466 | 03.2952.1136 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | PDB | 4.533.000 | ||
| 467 | 03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | P2 | 3.428.000 | ||
| 468 | 03.2967.0000 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản | P3 | 30.PL1.784 | 2.595.000 | |
| 469 | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | P2 | 1.000.000 | ||
| 470 | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | P1 | 2.801.000 | ||
| 471 | 03.3082.0000 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | P3 | 50.03.3082 | 2.302.000 | |
| 472 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | 2.531.000 | ||
| 473 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | P2 | 3.414.000 | ||
| 474 | 03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | P1 | 4.105.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối | |
| 475 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | T1 | 124.000 | ||
| 476 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | 2.460.000 | ||
| 477 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 4.117.000 | ||
| 478 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | P2 | 2.153.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy | |
| 479 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | P3 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 480 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | P3 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 481 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | P2 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 482 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | P2 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 483 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | P1 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 484 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | P1 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 485 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | P2 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 486 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | P2 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 487 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | P2 | 2.461.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 488 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | P1 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 489 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | P3 | 1.136.000 | ||
| 490 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | P2 | 2.709.000 | ||
| 491 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 492 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | P2 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 493 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 494 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2.447.000 | chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối | |
| 495 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | P3 | 781.000 | ||
| 496 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | P2 | 4.335.000 | ||
| 497 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | P1 | 3.910.000 | ||
| 498 | 03.3526.0000 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | P2 | 43.10.354 | 160.000 | |
| 499 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | P2 | 3.910.000 | ||
| 500 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | P2 | 360.000 | ||
| 501 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P1 | 2.254.000 | ||
| 502 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | P1 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 503 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | P1 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 504 | 03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | P1 | 753.000 | ||
| 505 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | P2 | 244.000 | ||
| 506 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | P2 | 3.157.000 | chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu | |
| 507 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P1 | 2.254.000 | ||
| 508 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | P2 | 224.000 | ||
| 509 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | P3 | 228.000 | ||
| 510 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 2.254.000 | ||
| 511 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | P2 | 173.000 | ||
| 512 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 513 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 514 | 03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | P1 | 4.446.000 | chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo | |
| 515 | 03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | P1 | 4.446.000 | chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo | |
| 516 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | P1 | 3.611.000 | ||
| 517 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | P1 | 3.850.000 | chưa bao gồm kim cố định | |
| 518 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | P2 | 3.609.000 | ||
| 519 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | P2 | 3.850.000 | ||
| 520 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 521 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 522 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 523 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 524 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 525 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | P3 | 3.640.000 | ||
| 526 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | P2 | 3.640.000 | ||
| 527 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 528 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P3 | 2.752.000 | ||
| 529 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | P2 | 2.752.000 | ||
| 530 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | P3 | 2.752.000 | ||
| 531 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 532 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 533 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 534 | 03.3698.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | P2 | 2.767.000 | ||
| 535 | 03.3702.0000 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | P2 | 43.03.3702 | 2.951.000 | |
| 536 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 537 | 03.3706.0000 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | P2 | 43.03.3706 | 2.232.000 | |
| 538 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 2.752.000 | ||
| 539 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | P2 | 2.752.000 | ||
| 540 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 541 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 542 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 543 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | P1 | 3.850.000 | chưa bao gồm kim cố định | |
| 544 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 545 | 03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | P1 | 4.981.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 546 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 547 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 2.752.000 | ||
| 548 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | P2 | 3.429.000 | ||
| 549 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 550 | 03.3751.0540 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | P1 | 3.033.000 | ||
| 551 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 552 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 553 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 554 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 555 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 556 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 557 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | PDB | 2.828.000 | ||
| 558 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 559 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 560 | 03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | P1 | 2.767.000 | ||
| 561 | 03.3769.0538 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | P1 | 2.767.000 | ||
| 562 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 563 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | 4.381.000 | ||
| 564 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | P2 | 3.640.000 | ||
| 565 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 2.752.000 | ||
| 566 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | P1 | 2.752.000 | ||
| 567 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | P1 | 2.752.000 | ||
| 568 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 569 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 570 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 571 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 572 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 573 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 574 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | P2 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 575 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | P2 | 2.597.000 | chưa bao gồm phương tiện cố định | |
| 576 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P3 | 4.381.000 | ||
| 577 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | P1 | 3.609.000 | chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít | |
| 578 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | P2 | 2.752.000 | ||
| 579 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | P2 | 2.752.000 | ||
| 580 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | P2 | 4.381.000 | ||
| 581 | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | P1 | 3.167.000 | ||
| 582 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | P1 | 3.167.000 | ||
| 583 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | P1 | 2.828.000 | ||
| 584 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | P2 | 2.828.000 | ||
| 585 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | P1 | 2.801.000 | ||
| 586 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | P1 | 2.801.000 | ||
| 587 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | P2 | 4.040.000 | ||
| 588 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | P1 | 2.672.000 | ||
| 589 | 03.3810.0000 | Ghép da tự do trên diện hẹp | P2 | 50.03.3810 | 600.000 | |
| 590 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | P2 | 30.PL1.984 | 2.752.000 | |
| 591 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | P2 | 2.752.000 | ||
| 592 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | 173.000 | ||
| 593 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | T3 | 244.000 | ||
| 594 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | P2 | 2.828.000 | ||
| 595 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | P1 | 3.167.000 | ||
| 596 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 172.000 | ||
| 597 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | P2 | 2.689.000 | ||
| 598 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ NÔNG ] | T2 | 224.000 | ||
| 599 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ SÂU ] | T2 | 286.000 | ||
| 600 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ < 15 cm ] | T3 | 55.000 | ||
| 601 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 15 cm - 30 cm ] | T3 | 79.600 | ||
| 602 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm ] | T3 | 109.000 | ||
| 603 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ > 30 cm NT ] | T3 | 129.000 | ||
| 604 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ từ 30 cm - 50 cm NT ] | T3 | 174.000 | ||
| 605 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ trên 50 cm ] | T3 | 227.000 | ||
| 606 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ SÂU ] | T3 | 244.000 | ||
| 607 | 03.3827.0261 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ NÔNG ] | T3 | 172.000 | ||
| 608 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ bột liền] | T1 | 611.000 | ||
| 609 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | T1 | 331.000 | ||
| 610 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 611 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | T1 | 331.000 | ||
| 612 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 613 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Bột tự cán ] | T1 | 331.000 | ||
| 614 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 615 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Bột tự cán ] | T1 | 331.000 | ||
| 616 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Bột liền ] | T1 | 320.000 | ||
| 617 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] | T1 | 236.000 | ||
| 618 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ Bột tự cán ] | T1 | 236.000 | ||
| 619 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 620 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Bột tự cán] | T1 | 236.000 | ||
| 621 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Bột liền ] | T1 | 386.000 | ||
| 622 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Bột tự cán ] | T1 | 208.000 | ||
| 623 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột liền ] | T1 | 386.000 | ||
| 624 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Bột tự cán ] | T1 | 208.000 | ||
| 625 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 626 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 236.000 | ||
| 627 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 628 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [ bột tự cán ] | T1 | 236.000 | ||
| 629 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 630 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Bột tự cán ] | T1 | 200.000 | ||
| 631 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 632 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [ bột tự cán ] | T1 | 200.000 | ||
| 633 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 634 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 200.000 | ||
| 635 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền ] | T1 | 320.000 | ||
| 636 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột tự cán ] | T1 | 200.000 | ||
| 637 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột liền ] | T1 | 320.000 | ||
| 638 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ bột tự cán ] | T1 | 200.000 | ||
| 639 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột liền ] | T1 | 225.000 | ||
| 640 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Bột tự cán ] | T1 | 150.000 | ||
| 641 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | T1 | 320.000 | ||
| 642 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | T1 | 236.000 | ||
| 643 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 644 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 645 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ bột tự cán ] | T1 | 331.000 | ||
| 646 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền ] | T1 | 635.000 | ||
| 647 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột tự cán ] | T1 | 265.000 | ||
| 648 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền ] | T1 | 611.000 | ||
| 649 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột tự cán ] | T1 | 331.000 | ||
| 650 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 135.000 | ||
| 651 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | T2 | 250.000 | ||
| 652 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | T2 | 150.000 | ||
| 653 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 654 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | T1 | 236.000 | ||
| 655 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 656 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | T1 | 236.000 | ||
| 657 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 658 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | T1 | 236.000 | ||
| 659 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 660 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | T1 | 236.000 | ||
| 661 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 662 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột tự cán ] | T1 | 236.000 | ||
| 663 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) | T1 | 320.000 | ||
| 664 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột tự cán) | T1 | 200.000 | ||
| 665 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | T1 | 225.000 | ||
| 666 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | T1 | 150.000 | ||
| 667 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | T2 | 225.000 | ||
| 668 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | T2 | 150.000 | ||
| 669 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | T2 | 386.000 | ||
| 670 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | T2 | 208.000 | ||
| 671 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | T1 | 386.000 | ||
| 672 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | T1 | 208.000 | ||
| 673 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | T2 | 250.000 | ||
| 674 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | T2 | 150.000 | ||
| 675 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | P1 | 3.167.000 | ||
| 676 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | P1 | 3.609.000 | ||
| 677 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | P1 | 3.609.000 | ||
| 678 | 03.3894.0573 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | P1 | 3.167.000 | ||
| 679 | 03.3895.0000 | Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) | P1 | 50.03.3895 | 2.500.000 | |
| 680 | 03.3899.0000 | Mở cửa sổ xương | P2 | 50.03.3899 | 1.719.000 | |
| 681 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P2 | 1.681.000 | ||
| 682 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | P3 | 1.681.000 | ||
| 683 | 03.3904.0000 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | P1 | 50.03.3904 | 1.560.000 | |
| 684 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | P1 | 3.167.000 | ||
| 685 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | TDB | 173.000 | ||
| 686 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | TDB | 173.000 | ||
| 687 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | P1 | 3.162.000 | ||
| 688 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | P1 | 2.958.000 | ||
| 689 | 03.4155.0542 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | P1 | 4.101.000 | chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại | |
| 690 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | P1 | 3.109.000 | chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít | |
| 691 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 49.500 | |||
| 692 | 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | 51.700,00 | |||
| 693 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | T2 | 249.000 | ||
| 694 | 05.0069.0000 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | P2 | 03C1.16 | 76.000 | |
| 695 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | T2 | 61.300 | ||
| 696 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | P1 | 2.167.000 | ||
| 697 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T3 | 46.500 | ||
| 698 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TDB | 932.000 | ||
| 699 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 3.910.000 | ||
| 700 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | T1 | 185.000 | chưa bao gồm hóa chất | |
| 701 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1.684.000 | ||
| 702 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1.684.000 | ||
| 703 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1.136.000 | ||
| 704 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1.136.000 | ||
| 705 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1.136.000 | ||
| 706 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 2.147.000 | ||
| 707 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | P1 | 2.619.000 | ||
| 708 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 4.381.000 | ||
| 709 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2.657.000 | |||
| 710 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 2.657.000 | ||
| 711 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột liền ] | T2 | 225.000 | ||
| 712 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ bột tự cán ] | T2 | 150.000 | ||
| 713 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột liền ] | T2 | 386.000 | ||
| 714 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [ bột tự cán] | T2 | 208.000 | ||
| 715 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 320.000 | ||
| 716 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [ bột tự cán ] | T1 | 331.000 | ||
| 717 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 135.000 | ||
| 718 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 392.000 | ||
| 719 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 519.000 | ||
| 720 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 392.000 | ||
| 721 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 235.000 | ||
| 722 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | P1 | 3.428.000 | ||
| 723 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 3.130.000 | ||
| 724 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 233.000 | ||
| 725 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | P2 | 2.319.000 | ||
| 726 | 11.0161.1144 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | P2 | 2.319.000 | ||
| 727 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | 1.200.000 | ||
| 728 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | P1 | 1.200.000 | ||
| 729 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | P2 | 2.935.000 | ||
| 730 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | P2 | 389.000 | ||
| 731 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1.200.000 | ||
| 732 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | P2 | 589.000 | ||
| 733 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | T3 | 24.600 | ||
| 734 | 12.0298.1184 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | P1 | 8.653.000 | ||
| 735 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 1.642.000 | ||
| 736 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | P1 | 1.642.000 | ||
| 737 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P1 | 1.642.000 | ||
| 738 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1.107.000 | ||
| 739 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 3.611.000 | ||
| 740 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | 386.000 | |||
| 741 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 804.000 | ||
| 742 | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | P1 | 1.115.000 | ||
| 743 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | P1 | 750.000 | ||
| 744 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây tê | P2 | 614.000 | ||
| 745 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 44.600 | chưa bao gồm thuốc | |
| 746 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | T1 | 89.900 | ||
| 747 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | T1 | 57.200 | ||
| 748 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | T1 | 173.000 | ||
| 749 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 60.000 | ||
| 750 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | P2 | 2.658.000 | ||
| 751 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | T1 | 250.000 | ||
| 752 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 40.000 | ||
| 753 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 906.000 | ||
| 754 | 15.0327.0982 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | P3 | 5.809.000 | ||
| 755 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 4,5) | P3 | 539.000 | ||
| 756 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm dưới) | P3 | 769.000 | ||
| 757 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 1,2,3) | P3 | 409.000 | ||
| 758 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Răng số 6,7 hàm trên) | P3 | 899.000 | ||
| 759 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) | P3 | 539.000 | ||
| 760 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | P3 | 539.000 | ||
| 761 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm dưới) | P3 | 769.000 | ||
| 762 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 1,2,3) | P3 | 409.000 | ||
| 763 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 6,7 hàm trên) | P3 | 899.000 | ||
| 764 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 4,5) | P3 | 539.000 | ||
| 765 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm dưới) | P3 | 769.000 | ||
| 766 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 1,2,3) | P3 | 409.000 | ||
| 767 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng số 6,7 hàm trên) | P3 | 899.000 | ||
| 768 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 324.000 | ||
| 769 | 16.0198.0000 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | 03C2.5.1.15 | 1.840.000 | |
| 770 | 16.0200.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (gây tê) | P3 | 43.03.1820 | 422.000 | |
| 771 | 16.0201.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (gây tê) | P2 | 43.03.1802 | 485.000 | |
| 772 | 16.0212.0000 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng (gây tê) | P2 | 43.03.1806 | 768.000 | |
| 773 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 151.000 | ||
| 774 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 276.000 | ||
| 775 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 276.000 | ||
| 776 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 199.000 | ||
| 777 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] | P3 | 261.000 | ||
| 778 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | T1 | 90.900 | ||
| 779 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TDB | 343.000 | ||
| 780 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | P1 | 2.036.000 | ||
| 781 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | T3 | 40.700 | ||
| 782 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | T3 | 37.000 | ||
| 783 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | T3 | 44.400 | ||
| 784 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | T3 | 50.000 | ||
| 785 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T3 | 43.800 | ||
| 786 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 44.500 | ||
| 787 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 27.300 | |||
| 788 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | T3 | 44.500 | ||
| 789 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 27.300 | ||
| 790 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 44.500 | ||
| 791 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 9.800 | |||
| 792 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | T3 | 29.000 | ||
| 793 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 29.000 | ||
| 794 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 59.500 | ||
| 795 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 87.000 | ||
| 796 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27.300 | |||
| 797 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | T3 | 28.000 | ||
| 798 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 24.300 | |||
| 799 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | T3 | 53.200 | ||
| 800 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | T3 | 53.000 | ||
| 801 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 808.000 | ||
| 802 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | P1 | 2.061.000 | ||
| 803 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 2.531.000 | ||
| 804 | 28.0186.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên | PDB | 03C2.1.6 | 5.336.000 | |
